sản phẩm

  • Que thử nhanh Nicarbazine

    Que thử nhanh Nicarbazine

    Bộ sản phẩm này dựa trên công nghệ sắc ký miễn dịch keo vàng gián tiếp cạnh tranh, trong đó Thiabendazole trong mẫu cạnh tranh để giành được kháng thể dán nhãn vàng keo với kháng nguyên ghép Thiabendazole thu được trên vạch thử nghiệm. Kết quả kiểm tra có thể được quan sát bằng mắt thường.

  • Que thử nhanh Progesterone

    Que thử nhanh Progesterone

    Hormon progesterone ở động vật có tác dụng sinh lý quan trọng. Progesterone có thể thúc đẩy sự trưởng thành của cơ quan sinh dục và sự xuất hiện của các đặc điểm sinh dục thứ cấp ở động vật cái, đồng thời duy trì ham muốn tình dục và chức năng sinh sản bình thường. Progesterone thường được sử dụng trong chăn nuôi để thúc đẩy động dục và sinh sản ở vật nuôi nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế. Tuy nhiên, việc lạm dụng hormone steroid như progesterone có thể dẫn đến chức năng gan bất thường và steroid đồng hóa có thể gây ra tác dụng phụ như huyết áp cao và bệnh tim ở vận động viên.

  • Que thử nhanh Estradiol

    Que thử nhanh Estradiol

    Bộ sản phẩm này dựa trên công nghệ sắc ký miễn dịch keo vàng gián tiếp cạnh tranh, trong đó Estradiol trong mẫu cạnh tranh để giành được kháng thể dán nhãn vàng keo với kháng nguyên ghép Estradiol thu được trên vạch thử nghiệm. Kết quả kiểm tra có thể được quan sát bằng mắt thường.

  • Que thử nhanh Profenofos

    Que thử nhanh Profenofos

    Profenofos là một loại thuốc trừ sâu phổ rộng có hệ thống. Nó chủ yếu được sử dụng để ngăn chặn và kiểm soát các loại côn trùng gây hại khác nhau trên bông, rau, cây ăn quả và các loại cây trồng khác. Đặc biệt, nó có tác dụng kiểm soát tuyệt vời đối với sâu đục quả kháng thuốc. Nó không có độc tính mãn tính, không gây ung thư và không gây quái thai. , tác dụng gây đột biến, không gây kích ứng cho da.

  • Que thử nhanh Isofenphos-methyl

    Que thử nhanh Isofenphos-methyl

    Isosophos-methyl là thuốc trừ sâu đất có tác dụng tiếp xúc mạnh và gây ngộ độc dạ dày đối với sâu bệnh. Với phổ diệt côn trùng rộng và tác dụng tồn lưu lâu dài, nó là một tác nhân tuyệt vời để kiểm soát sâu bệnh dưới lòng đất.

  • Que thử nhanh Dimethomorph

    Que thử nhanh Dimethomorph

    Dimethomorph là một loại thuốc diệt nấm phổ rộng morpholine. Nó chủ yếu được sử dụng để kiểm soát nấm mốc sương mai, Phytophthora và nấm Pythium. Nó có độc tính cao đối với chất hữu cơ và cá trong nước.

  • Que thử nhanh DDT(Dichlorodiphenyltrichloroethane)

    Que thử nhanh DDT(Dichlorodiphenyltrichloroethane)

    DDT là một loại thuốc trừ sâu clo hữu cơ. Nó có thể ngăn ngừa sâu bệnh hại nông nghiệp và giảm tác hại do các bệnh do muỗi truyền như sốt rét, thương hàn và các bệnh do muỗi truyền khác gây ra. Nhưng tình trạng ô nhiễm môi trường quá nghiêm trọng.

  • Que thử nhanh Befenthrin

    Que thử nhanh Befenthrin

    Bifenthrin ngăn ngừa sâu đục quả bông, nhện bông, giun tim đào, giun tim lê, nhện táo gai, nhện nhện cam quýt, bọ vàng, bọ xít cánh chè, rệp bắp cải, sâu bướm bắp cải, sâu bướm kim cương, nhện cà tím, bọ trà Hơn 20 các loại sâu bệnh trong đó có sâu bướm.

  • Que thử Rhodamine B

    Que thử Rhodamine B

    Bộ sản phẩm này dựa trên công nghệ sắc ký miễn dịch gián tiếp cạnh tranh, trong đó Rhodamine B trong mẫu cạnh tranh để giành được kháng thể dán nhãn vàng với kháng nguyên ghép Rhodamine B thu được trên dây chuyền thử nghiệm. Kết quả kiểm tra có thể được quan sát bằng mắt thường.

  • Que thử Gibberellin

    Que thử Gibberellin

    Gibberellin là một loại hormone thực vật được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nông nghiệp để kích thích sự phát triển của lá, chồi và tăng năng suất. Nó phân bố rộng rãi trong thực vật hạt kín, thực vật hạt trần, dương xỉ, rong biển, tảo xanh, nấm và vi khuẩn, và chủ yếu được tìm thấy ở Nó phát triển mạnh mẽ ở nhiều bộ phận khác nhau, chẳng hạn như đầu thân, lá non, đầu rễ và hạt quả, và có hàm lượng thấp. độc hại đối với con người và động vật.

    Bộ sản phẩm này dựa trên công nghệ sắc ký miễn dịch gián tiếp cạnh tranh, trong đó Gibberellin trong mẫu cạnh tranh để giành được kháng thể dán nhãn vàng với kháng nguyên ghép Gibberellin thu được trên dây chuyền thử nghiệm. Kết quả kiểm tra có thể được quan sát bằng mắt thường.

  • Bộ ELISA dư lượng Dexamethasone

    Bộ ELISA dư lượng Dexamethasone

    Dexamethasone là một loại thuốc glucocorticoid. Hydrocortisone và prednisone là sự phân nhánh của nó. Nó có tác dụng chống viêm, chống độc, chống dị ứng, chống thấp khớp và ứng dụng lâm sàng rất rộng.

    Bộ sản phẩm này là sản phẩm phát hiện dư lượng thuốc thế hệ mới được phát triển bằng công nghệ ELISA. So với công nghệ phân tích dụng cụ, nó có đặc điểm nhanh, đơn giản, chính xác và độ nhạy cao. Thời gian hoạt động chỉ 1,5h, giúp giảm thiểu lỗi vận hành và cường độ làm việc.

     

  • Bộ Elisa dư lượng Salinomycin

    Bộ Elisa dư lượng Salinomycin

    Salinomycin thường được sử dụng làm thuốc chống cầu trùng ở gà. Nó dẫn đến giãn mạch, đặc biệt là giãn nở động mạch vành và tăng lưu lượng máu, không có tác dụng phụ đối với người bình thường, nhưng đối với những người mắc bệnh động mạch vành thì có thể rất nguy hiểm.

    Bộ sản phẩm này là sản phẩm mới phát hiện dư lượng thuốc dựa trên công nghệ ELISA, nhanh, dễ xử lý, chính xác và nhạy, đồng thời có thể giảm thiểu đáng kể các lỗi vận hành và cường độ làm việc.